Bộ cảm biến hình ảnh |
Các điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 14,3 triệu điểm ảnh
|
Ống kính |
Độ dài tiêu cự |
Zoom 4x: |
15,1 (W) - 60,4 (T)mm |
(tương đương với phim 35mm: 28 (W) - 112 (T)mm) |
Focusing Range |
20cm (7,9in.) - ở vô cực (W), 85cm (2,8ft.) - ở vô cực (T) |
Macro: |
20 - 70cm (7,9in. - 2,3ft.) (W), |
85cm - 1,6m (2,8 - 5,2ft.) (T) |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) |
Loại ống kính dịch chuyển
|
Thiết bị xử lí hình ảnh |
DIGIC 5
|
Kính ngắm quang học |
Khung ngắm phía sau có khả năng quan sát khi zoom (thay đổi được tiêu cự phù hợp với người bị cận / viễn)
|
Màn hình LCD |
Loại màn hình |
Loại 3.0-inch, màn LCD màu TFT có góc ngắm rộng |
(Điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 922.000 điểm ảnh) |
Tỉ lệ khuôn hình |
4:03
|
Các tính năng |
Điều chỉnh độ sáng (5 mức, màn hình LCD sáng nhanh) |
Màn hình đa góc ngắm (góc mở: xáp xỉ 175 độ, góc nghiêng: 270 độ) |
Lấy nét |
Hệ thống điều chỉnh |
AF liên tục, Servo AF / Servo AE, lấy nét bằng tay |
Khung AF |
AiAF lấy nét khuôn mặt, ở vùng trung tâm, AF dõi theo, vùng linh hoạt |
Hệ thống lấy sáng |
Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm
|
Bù sáng (ảnh tĩnh) |
±3 điểm, dung sai 1/3 điểm
|
* ±2 cho dịch chuyển sáng |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) |
Auto, ISO 100 / 125 / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 /
500 / 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000
/ 6400 / 8000 / 10000 / 12800
|
Cân bằng trắng |
Tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn
tóc, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash,
ánh sáng dưới nước, tùy chọn 1, tùy chọn 2
|
Màn trập |
Tốc độ |
1 - 1/4000 giây
|
60 - 1/4000 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập) |
Khẩu độ |
Loại khẩu độ |
Loại Iris
|
f/số |
f/2,8 - f/16 (W), f/5,8 - f/16(T)
|
Đèn Flash |
Các chế độ đèn Flash |
Đèn Flash tự động, bật đèn flash, đèn flash kết hợp chụp chậm, tắt đèn flash
|
Đế nóng |
Có sẵn
|
Phạm vi đèn Flash |
50cm - 7,0m (W), 1,0 - 3,1m (T)
|
(1,6 - 23ft. (W), 1,6 - 10,2ft. (T)) |
Các thông số kĩ thuật ghi hình |
Các chế độ chụp |
C1, C2, M, Av, Tv, P, tự động*1, SCN*2, chụp các bộ lọc sáng tạo*3, phim ngắn*4 |
*Có thể chụp phim ngắn với phím quay phim riêng |
*1 Có sẵn chế độ tự động thông minh cho phim ngắn |
*2 Movie Digest, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp thể thao, chụp màn trập thông minh*5,
chụp HQ tốc độ cao, chụp cảnh đêm không sử dụng chân máy, chụp cảnh
biển, chụp dưới nước, chụp tán lá, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp
panorama (ghép bằng phần mềm đi kèm) |
*3 Chụp
HDR, hiệu ứng Hoài cổ, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy
ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, hiệu ứng màu sắc sống động, chụp hiệu ứng
poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu |
*4 Tiêu chuẩn, phim ngắn iFrame |
*5 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt |
Zoom kĩ thuật số |
Ảnh tĩnh / Phim ngắn: |
Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 160x khi kết hợp với zoom quang học) |
Zoom an toàn, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele kĩ thuật số |
Chụp hình liên tiếp |
Chế độ: |
Chụp hình liên tục
|
Chụp hình liên tục AF |
Tốc độ (bình thường): |
Xấp xỉ 1,9 ảnh/giây (ở chế độ P) |
Xấp xỉ 4,5 ảnh/giây (ở chế độ chụp HQ tốc độ cao) |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 250 ảnh
|
Các thông số kĩ thuật ghi hình |
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
|
Định dạng file |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
|
Loại dữ liệu |
Ảnh tĩnh: |
Exif 2.3 (JPEG), RAW (14bit, CR2 Canon original)
|
Phim ngắn: |
MOV (Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (2 channel stereo))
|
Các điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: |
16:09
|
Ảnh cỡ lớn: 4352 x 2448 |
Ảnh cỡ trung 1: 3072 x 1728 |
Ảnh cỡ trung 2: 1920 x 1080 |
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 360 |
|
3:02 |
Ảnh cỡ lớn: 4352 x 2904 |
Ảnh cỡ trung 1: 3072 x 2048 |
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1064 |
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 424 |
|
4:03 |
Ảnh cỡ lớn: 4352 x 2904 |
Ảnh cỡ trung 1: 3072 x 2304 |
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 |
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh RAW: 4352 x 3264 |
|
1:01 |
Ảnh cỡ lớn: 3264 x 3264 |
Ảnh cỡ trung 1: 2304 x 2304 |
Ảnh cỡ trung 2: 1200 x 1200 |
Ảnh cỡ nhỏ: 480 x 480 |
|
4:05 |
Ảnh cỡ lớn: 2608 x 3264 |
Ảnh cỡ trung 1: 1840 x 2304 |
Ảnh cỡ trung 2: 960 x 1200 |
Ảnh cỡ nhỏ: 384 x 480 |
Phim ngắn: |
Phim ngắn iFrame: |
1280 x 720 (30fps*1) |
|
Hiệu ứng thu nhỏ: |
1280 x 720*2 / 640 x 480*2 |
|
Các loại khác*3: |
1920 x 1080 (24fps*4), 1280 x 720 (30fps*1), 640 x 480 (30fps*1) |
|
*1 Tỉ lệ khung quét thực tế là 29,97fps |
*2 Khi chụp: 6fps, 3fps, 1.5fps. Khi xem lại: 30fps*1 |
*3 Phim ngắn được làm ở chế độ phân loại phim: chỉ 640 x 480 (30fps*1) |
*4 Tỉ lệ khung quét thực tế là 23,976fps |
Giao diện |
USB tốc độ cao
|
Ngõ ra HDMI |
Ngõ ra tiếng Analog (stereo) |
Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL) |
Nguồn điện |
Pin NB-10L
|
Bộ nguồn CA-PS700 (bao gồm thiết bị điều hợp ACK-DC80) |
Kích thước (tuân theo CIPA) |
116,7 x 80,5 x 64,7mm (4,60 x 3,17 x 2,55in.)
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 534g (19oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
|
Xấp xỉ 492g (17,3oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét